Đọc nhanh: 双乳 (song nhũ). Ý nghĩa là: ngực. Ví dụ : - 照片中的两位模特,一位是因乳腺癌切除手术而失去双乳的女性 Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
双乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngực
breasts
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双乳
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 举 双手赞成
- giơ hai tay tán thành.
- 乳制品
- sản phẩm sữa
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
- 买 双 袜子
- mua đôi tất
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
双›