Đọc nhanh: 叉架 (xoa giá). Ý nghĩa là: Khung hình chữ X, giàn che.
叉架 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Khung hình chữ X
X-shaped frame
✪ 2. giàn che
trestle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叉架
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 书架上 的 书 没 了
- Sách trên giá đã biến mất.
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 书架 后面 有个 盒子
- Phía sau giá sách có một chiếc hộp.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 领队 的 一架 敌机 首先 被 击中
- chiếc máy bay dẫn đầu của địch bị trúng đạn trước tiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叉›
架›