Đọc nhanh: 友尽 (hữu tần). Ý nghĩa là: (Tiếng lóng trên Internet) kết thúc tình bạn, tình bạn kết thúc!.
友尽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tiếng lóng trên Internet) kết thúc tình bạn
(Internet slang) end of friendship
✪ 2. tình bạn kết thúc!
friendship over!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 友尽
- 尽量 不要 讲 同事 朋友 的 小 八卦
- Cố gắng không nói chuyện phiếm về đồng nghiệp và bạn bè
- 不瞒你说 我 朋友 现在 的 病 是 被 人 所害
- Nói thật với bạn, bệnh tình hiện tại của bạn tôi là do người khác gây ra!
- 不要 薄待 身边 的 朋友
- Đừng đối xử tệ bạc với bạn bè bên cạnh.
- 不要 尽 做 那些 无 意义 的 事
- Đừng cứ làm những việc vô nghĩa ấy.
- 不用谢 你 是 我 的 朋友
- Không cần cảm ơn! Anh là bạn tôi mà.
- 麦克 是 我 的 好 朋友
- Mike là một người bạn tốt của tôi.
- 她 盼望 朋友 能 尽快 回来
- Cô ấy mong đợi bạn bè có thể trở về sớm.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
友›
尽›