Đọc nhanh: 又是这 (hựu thị nghiện). Ý nghĩa là: những là.
又是这 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. những là
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 又是这
- 这 又 不是 星巴克
- Đây không phải là một cửa hàng Starbucks.
- 这 人 真是 把 硬手 儿 , 干活 又 快 又 细致
- người này rất có năng lực, làm việc vừa nhanh vừa tỉ mỉ.
- 这 本书 是 老张 送给 他 的 , 他 又 转 送给 我 了
- cuốn sách ông Trương tặng cho anh ấy, anh ấy lại tặng lại cho tôi.
- 这 又 是 他 闹 的 什么 新花样
- Đây lại là thủ đoạn bịp bợm mới của nó.
- 他 思忖 著 要是 没有 这些 孩子 将来 又 如何
- Anh ấy suy nghĩ rằng nếu không có những đứa trẻ này, tương lai sẽ như thế nào.
- 这 小伙子 既 能干 又 积极 , 真是 没有 说 的
- anh chàng này làm việc giỏi giang lại tích cực, thật không có gì đáng chê trách.
- 这棵树 看起来 又 高又壮 , 实际上 树干 是 空 的
- Cây này trông cao và mạnh mẽ, nhưng thực tế thì thân cây rỗng.
- 那 请问 这 一集 又 是 和 哪 一个 头条新闻 相关 呢
- Vậy tập phim này được trích xuất từ tiêu đề nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
又›
是›
这›