Đọc nhanh: 偏旁儿 (thiên bàng nhi). Ý nghĩa là: thiên bàng.
偏旁儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên bàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偏旁儿
- 妈妈 偏爱 小儿子
- Mẹ thiên vị con trai út.
- 我 看 爷爷 对 弟弟 是 有 偏心眼儿 的
- Tối thấy ông thiên vị em tôi hơn
- 公园 旁有 玩具 摊儿
- Bên cạnh công viên có sạp bán đồ chơi.
- 偏方 儿
- bài thuốc lưu truyền trong dân gian.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 夊 常作 偏旁 用
- Bộ tuy thường được dùng làm phụ âm.
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 说好 了 大家 一齐 去 , 他 偏要 单个儿 去
- giao hẹn mọi người cùng đi, anh ấy lại khăng khăng đi một mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偏›
儿›
旁›