Đọc nhanh: 这程子 (nghiện trình tử). Ý nghĩa là: mấy ngày nay; mấy ngày này; mấy hôm nay. Ví dụ : - 你这程子到哪儿去! mấy ngày nay anh đi đâu!
这程子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mấy ngày nay; mấy ngày này; mấy hôm nay
这些日子
- 你 这 程子 到 哪儿 去
- mấy ngày nay anh đi đâu!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这程子
- 他同 这桩 案子 有 干系
- anh ấy có liên can đến vụ án này.
- 他们 在 这里 住 了 一辈子 了
- Bọn họ đã sống ở đây cả đời.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 他们 总是 虐待 这个 孩子
- Họ luôn hắt hủi đứa trẻ.
- 这 程子 他 很 忙
- thời gian này anh ấy rất bận.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 你 这 程子 到 哪儿 去
- mấy ngày nay anh đi đâu!
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
程›
这›