Đọc nhanh: 参茸 (tham nhung). Ý nghĩa là: nhân sâm và nhung hươu non (dùng trong bệnh TCM). Ví dụ : - 参茸(人参和鹿茸)。 sâm nhung.
参茸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân sâm và nhung hươu non (dùng trong bệnh TCM)
ginseng and young deer antler (used in TCM)
- 参茸 ( 人参 和 鹿茸 )
- sâm nhung.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参茸
- 参茸 ( 人参 和 鹿茸 )
- sâm nhung.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 人参 有 很多 好处
- Nhân sâm có rất nhiều lợi ích.
- 主人 带 我们 参观 了 花园
- Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 今天 参加 的 人 有 好多 ?
- Hôm nay có bao nhiêu người tham gia?
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
茸›