全套试版鞋 quántào shì bǎn xié
volume volume

Từ hán việt: 【toàn sáo thí bản hài】

Đọc nhanh: 全套试版鞋 (toàn sáo thí bản hài). Ý nghĩa là: Giày thử rập toàn size.

Ý Nghĩa của "全套试版鞋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

全套试版鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giày thử rập toàn size

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全套试版鞋

  • volume volume

    - 奶酪 nǎilào 安全套 ānquántào

    - Phô mai và bao cao su?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 试图 shìtú 营造 yíngzào 安全感 ānquángǎn de 假象 jiǎxiàng lái piàn 我们 wǒmen

    - Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?

  • volume volume

    - jiù xiàng 基佬 jīlǎo bǎn 嵌套 qiàntào 娃娃 wáwa 一样 yīyàng

    - Điều đó giống như những con búp bê làm tổ cho người đồng tính.

  • volume volume

    - 别忘了 biéwàngle dài de 爵士舞 juéshìwǔ 鞋来 xiélái 参加 cānjiā 舞蹈 wǔdǎo 试演 shìyǎn

    - Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 学会 xuéhuì le 田间 tiánjiān 劳动 láodòng de 全套 quántào shì

    - Họ đã học được toàn bộ kỹ thuật lao động trên đồng ruộng

  • volume volume

    - 这套 zhètào 衣服 yīfú shì 全新 quánxīn de

    - Bộ đồ này hoàn toàn mới.

  • volume volume

    - céng 试图 shìtú 全部 quánbù 经历 jīnglì cóng 记忆 jìyì zhōng

    - Cô đã cố gắng xóa toàn bộ trải nghiệm đó khỏi trí nhớ của mình. ​

  • - 他们 tāmen 提供 tígōng 全套 quántào 服务 fúwù 包括 bāokuò 住宿 zhùsù 用餐 yòngcān

    - Họ cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm cả chỗ ở và ăn uống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:ノ丨一フノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHE (中中竹水)
    • Bảng mã:U+7248
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao