Đọc nhanh: 参考订单 (tham khảo đính đơn). Ý nghĩa là: Đơn đặt hàng tham khảo.
参考订单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đơn đặt hàng tham khảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参考订单
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 今天 订单 沓至
- Đơn đặt hàng hôm nay nhiều.
- 参酌 具体情况 , 制订 工作 计划
- xem xét cân nhắc tình hình cụ thể, để xác định kế hoạch làm việc
- 请 参考 这份 菜单
- Vui lòng tham khảo menu này.
- 你 有 一个 待发 的 订单
- Bạn có một đơn đặt hàng đang chờ xử lý.
- 他 今天 参加考试
- Anh ấy hôm nay tham gia thi.
- 下周 他 要 去 参加考试
- Tuần tới anh ấy sẽ đi dự thi.
- 参加 会议 的 人员名单 昨天 就 已经 确定 了
- danh sách thành viên tham gia cuộc họp đã được chốt vào ngày hôm qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
参›
考›
订›