订单 dìngdān
volume volume

Từ hán việt: 【đính đơn】

Đọc nhanh: 订单 (đính đơn). Ý nghĩa là: đơn hàng; đơn đặt hàng; hoá đơn đặt hàng. Ví dụ : - 你有一个待发的订单。 Bạn có một đơn đặt hàng đang chờ xử lý.. - 我已经确认了你的订单。 Tôi đã xác nhận đơn đặt hàng của bạn.. - 请尽快处理这个订单。 Vui lòng nhanh chóng xử lý đơn hàng.

Ý Nghĩa của "订单" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

订单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đơn hàng; đơn đặt hàng; hoá đơn đặt hàng

订购货物的合同、单据也作定单

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 待发 dàifā de 订单 dìngdān

    - Bạn có một đơn đặt hàng đang chờ xử lý.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 确认 quèrèn le de 订单 dìngdān

    - Tôi đã xác nhận đơn đặt hàng của bạn.

  • volume volume

    - qǐng 尽快 jǐnkuài 处理 chǔlǐ 这个 zhègè 订单 dìngdān

    - Vui lòng nhanh chóng xử lý đơn hàng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订单

  • volume volume

    - 我们 wǒmen xiǎng 取消 qǔxiāo 订单 dìngdān 订单号 dìngdānhào shì 000745

    - Tôi muốn hủy số thứ tự của tôi, số thứ tự của tôi là 000745.

  • volume volume

    - 特殊 tèshū de 订单 dìngdān 备注 bèizhù

    - Ghi chú đơn hàng đặc biệt.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 订单 dìngdān 沓至 tàzhì

    - Đơn đặt hàng hôm nay nhiều.

  • volume volume

    - de 订单 dìngdān bèi 取消 qǔxiāo le

    - Cô ấy đã hủy bỏ kế hoạch du lịch.

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 待发 dàifā de 订单 dìngdān

    - Bạn có một đơn đặt hàng đang chờ xử lý.

  • volume volume

    - 对不起 duìbùqǐ 请问 qǐngwèn de 订单号 dìngdānhào shì 多少 duōshǎo

    - Xin lỗi. Xin hỏi số thứ tự của bạn là bao nhiêu?

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 确认 quèrèn le de 订单 dìngdān

    - Tôi đã xác nhận đơn đặt hàng của bạn.

  • volume volume

    - nín de 订单 dìngdān 已经 yǐjīng 处理 chǔlǐ hǎo le

    - Đơn hàng của bạn đã được xử lý xong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMN (戈女一弓)
    • Bảng mã:U+8BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao