Đọc nhanh: 订单间 (đính đơn gian). Ý nghĩa là: Đặt phòng đơn.
订单间 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đặt phòng đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订单间
- 单 开间
- một gian (khoảng 3,33m)
- 今天 订单 沓至
- Đơn đặt hàng hôm nay nhiều.
- 他 的 订单 被 取消 了
- Cô ấy đã hủy bỏ kế hoạch du lịch.
- 在 旅游 旺季 向 旅店 订房间 可不 容易
- Việc đặt phòng khách sạn trong mùa du lịch cao điểm không hề dễ dàng.
- 她 已经 交钱 订 了 房间
- Cô ấy đã trả tiền để đặt phòng.
- 您 的 订单 已经 处理 好 了
- Đơn hàng của bạn đã được xử lý xong.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
- 订单 备注 中 可 填写 送货 时间 或 其他 信息
- Bạn có thể điền thời gian giao hàng hoặc thông tin khác trong ghi chú đơn hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
订›
间›