Đọc nhanh: 参考一下 (tham khảo nhất hạ). Ý nghĩa là: Tham khảo thử xem. Ví dụ : - 这是我刚草拟的方案你先参考一下 Đây là phương án tôi vừa soạn thảo, bạn tham khảo thử xem
参考一下 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tham khảo thử xem
- 这 是 我 刚 草拟 的 方案 你 先 参考 一下
- Đây là phương án tôi vừa soạn thảo, bạn tham khảo thử xem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参考一下
- 案头 放着 一些 参考书
- trên bàn để một số sách tham khảo
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 这 是 我 刚 草拟 的 方案 你 先 参考 一下
- Đây là phương án tôi vừa soạn thảo, bạn tham khảo thử xem
- 参会者 不下 一万 人
- Người tham dự không dưới mười nghìn người.
- 我 一月份 要 参加考试
- Tôi sẽ tham gia một kỳ thi vào tháng Giêng.
- 见下文 中 的 参考资料
- Xem tài liệu tham khảo trong phần dưới.
- 咱们 去 参观 一下 这个 地方 , 譬如说 明天 或是 后天 去
- Chúng ta hãy đi tham quan nơi này, ví dụ như ngày mai hoặc ngày kia.
- 考试 一 结束 我 就 到 校园 里 散散步 松弛 一下 紧张 的 神经
- Ngay khi kỳ thi kết thúc, tôi đã đi dạo trong khuôn viên trường để thư giãn đầu óc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
下›
参›
考›