Đọc nhanh: 赤日炎炎 (xích nhật viêm viêm). Ý nghĩa là: Nắng chang chang, nắng chang chang. Ví dụ : - 昨天还是春雨绵绵,今天已是赤日炎炎似火烧 Hôm qua vẫn là mưa xuân nhưng hôm nay trời nắng đỏ như thiêu như đốt
赤日炎炎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Nắng chang chang
- 昨天 还是 春雨绵绵 , 今天 已 是 赤日炎炎 似 火烧
- Hôm qua vẫn là mưa xuân nhưng hôm nay trời nắng đỏ như thiêu như đốt
✪ 2. nắng chang chang
炎热的太阳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤日炎炎
- 他 的 喉咙 发炎 了
- Anh ấy bị viêm họng.
- 赤日炎炎
- mặt trời đỏ rực chói chang
- 每日 服两丸 消炎药
- Mỗi ngày uống hai viên thuốc chống viêm.
- 顾氏 ( 顾炎武 )《 日知录 》
- 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.
- 昨天 还是 春雨绵绵 , 今天 已 是 赤日炎炎 似 火烧
- Hôm qua vẫn là mưa xuân nhưng hôm nay trời nắng đỏ như thiêu như đốt
- 在 这 烈日炎炎 的 天气 里 , 一群 老 人们 坐在 树荫下 乘凉
- Trong cái nắng gay gắt này, một nhóm cụ già ngồi dưới bóng cây để tận hưởng bóng mát.
- 他 患上 了 严重 的 肠炎
- Anh ấy bị viêm ruột nặng.
- 烈日当空 , 天气 非常 炎热
- Trời nắng gắt, nóng như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
炎›
赤›