Đọc nhanh: 参宿七 (tham tú thất). Ý nghĩa là: Rigel (ngôi sao), (văn học) ngôi sao thứ bảy trong ba ngôi sao của chòm sao Trung Quốc.
参宿七 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Rigel (ngôi sao)
Rigel (star)
✪ 2. (văn học) ngôi sao thứ bảy trong ba ngôi sao của chòm sao Trung Quốc
lit. seventh star of the Three Stars Chinese constellation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参宿七
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 参宿 在 夜空 中 闪烁
- Sao Sâm lấp lánh trên bầu trời đêm.
- 参宿 位置 十分 显眼
- Vị trí của sao Sâm rất dễ thấy.
- 七七事变
- biến cố mồng 7 tháng 7 (Nhật bất ngờ tấn công vào phía nam cầu Lư Câu, Trung Quốc).
- 七十 大庆
- lễ mừng thọ bảy mươi tuổi.
- 当年 她 参军 的 时候 不过 十七岁
- Cô ấy tòng quân lúc vừa mới mười bảy tuổi.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
参›
宿›