Đọc nhanh: 参照系 (tham chiếu hệ). Ý nghĩa là: khung tọa độ (toán học.), khung tham chiếu.
参照系 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khung tọa độ (toán học.)
coordinate frame (math.)
✪ 2. khung tham chiếu
frame of reference
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参照系
- 参照 地图 , 你 可以 找到 那个 地方
- Tham khảo bản đồ, bạn có thể tìm được chỗ đó.
- 我们 参照 了 去年 的 计划
- Chúng tôi đã tham khảo kế hoạch của năm ngoái.
- 这个 办法 很 好 , 可以 参照 仿行
- biện pháp này rất tốt, có thể tham khảo làm theo.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 你 可以 参照 这个 例子
- Bạn có thể tham chiếu ví dụ này.
- 没有 关系 , 修理 修理 照样 儿能 用
- không hề gì, chữa lại vẫn dùng được.
- 我们 应该 参照 前人 的 经验
- Chúng ta nên học hỏi kinh nghiệm của những người đi trước.
- 我 打算 拿 这张 照片 去 参加 春节 期间 记忆 摄影 大赛 评选
- Tôi dự định lấy bức ảnh này để tham gia tuyển chọn “Cuộc thi chụp ảnh kỷ niệm lễ hội mùa xuân”.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
照›
系›