Đọc nhanh: 参宿 (tham tú). Ý nghĩa là: Ba ngôi sao (chòm sao Trung Quốc).
参宿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ba ngôi sao (chòm sao Trung Quốc)
Three Stars (Chinese constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参宿
- 鬼宿 是 二十八宿 之一
- Quỷ Tú là một trong hai mươi tám chòm sao.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 参宿 在 夜空 中 闪烁
- Sao Sâm lấp lánh trên bầu trời đêm.
- 参宿 位置 十分 显眼
- Vị trí của sao Sâm rất dễ thấy.
- 中队 参加 了 比赛
- Trung đội đã tham gia cuộc thi.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 主人 带 我们 参观 了 花园
- Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
宿›