Đọc nhanh: 鼻血 (tị huyết). Ý nghĩa là: máu cam.
鼻血 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máu cam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻血
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 他 一直 在 流鼻涕
- Anh ấy liên tục chảy nước mũi.
- 她 的 鼻子 突然 流血 了
- Mũi của cô ấy đột nhiên bị chảy máu.
- 他 去 医院 验血
- Anh ấy đi bệnh viện để xét nghiệm máu.
- 他们 的 血 没有 白流
- Họ đã không đổ máu một cách oan uổng.
- 他们 是 开 血汗 工厂 的
- Họ điều hành một tiệm bán áo len.
- 他 刚 去 医院 化验 血
- Anh ta vừa đi bệnh viện xét nghiệm máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
血›
鼻›