Đọc nhanh: 去肉机 (khứ nhụ cơ). Ý nghĩa là: máy nạo thịt ở da.
去肉机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy nạo thịt ở da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去肉机
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 你 要 我 去 自动 柜员机 领 吗 ?
- Muốn tôi dừng lại ở máy ATM?
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 不要 再 玩 手机 了 快去 学习
- Không chơi điện thoại nữa, mau đi học đi.
- 他 因为 犹豫 而 失去机会
- Anh ấy vì do dự mà mất đi cơ hội.
- 他们 从 酒店 出发 去 机场
- Họ xuất phát từ khách sạn đi sân bay.
- 他开 着 拖拉机 去 田里
- Anh ấy lái chiếc máy kéo đi ra đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
机›
⺼›
肉›