Đọc nhanh: 磨面机 (ma diện cơ). Ý nghĩa là: máy xay bột. Ví dụ : - 大队花了6 0 0 0元钱买了一台磨面机 Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ
磨面机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy xay bột
- 大队 花 了 6 0 0 0 元 钱 买 了 一台 磨面 机
- Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨面机
- 机器 的 郭壳 有些 磨损 了
- Vỏ ngoài của máy móc có chút bị mòn rồi.
- 我们 会 在 机场 会面
- Chúng tôi sẽ gặp nhau tại sân bay.
- 他 的 手机 画面 很大
- Màn hình điện thoại của anh ấy rất lớn.
- 我 和 他 彼此 见面 的 机遇 愈来愈少
- Cơ hội gặp nhau của tôi và anh ấy ngày càng ít đi.
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 司机 钻 到 车身 下面 , 查看 汽车 损坏 的 部位
- Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
- 大队 花 了 6 0 0 0 元 钱 买 了 一台 磨面 机
- Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ
- 他 机智勇敢 地面 对 挑战
- Anh ấy mưu trí dũng cảm đối mặt với thử thách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
磨›
面›