Đọc nhanh: 去岁 (khứ tuế). Ý nghĩa là: năm ngoái; năm rồi; năm qua.
✪ 1. năm ngoái; năm rồi; năm qua
去年
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去岁
- 一去不回 还
- một đi không trở lại
- 他们 的 年龄 去 差 五岁
- Họ cách nhau 5 tuổi.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 岁月 逝去 , 风景 难 再现
- Thời gian đã trôi qua, cảnh vật khó tái hiện.
- 一去不返
- một đi không trở lại; đã đi thì không trở lại.
- 他 廿岁 时 去 参军
- Anh ấy đi nhập ngũ khi hai mươi tuổi.
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
岁›