Đọc nhanh: 儿童游乐场 (nhi đồng du lạc trường). Ý nghĩa là: Children’s Playground Khu vui chơi trẻ em.
儿童游乐场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Children’s Playground Khu vui chơi trẻ em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿童游乐场
- 游乐场
- chỗ chơi trò chơi
- 儿童乐园
- chỗ vui chơi của nhi đồng.
- 我们 去 了 儿童乐园 玩
- Chúng tôi đã đến công viên giải trí cho trẻ em chơi.
- 孩子 们 在 游乐场 疯玩
- Các em nhỏ chơi trong khu vui chơi.
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 孩子 们 颠儿 着 去 游乐场
- Bọn trẻ chạy đến khu vui chơi.
- 音乐教育 应当 从 儿童 时代 入手
- Dạy âm nhạc cần phải bắt đầu từ nhỏ.
- 周末 我们 计划 去 娱乐场 玩游戏
- Chúng tôi dự định đi khu vui chơi giải trí vào cuối tuần để chơi trò chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
儿›
场›
游›
童›