去天 qù tiān
volume volume

Từ hán việt: 【khứ thiên】

Đọc nhanh: 去天 (khứ thiên). Ý nghĩa là: ngày hôm qua. Ví dụ : - 相去天渊 xa nhau một trời một vực

Ý Nghĩa của "去天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

去天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngày hôm qua

Ví dụ:
  • volume volume

    - 相去 xiāngqù 天渊 tiānyuān

    - xa nhau một trời một vực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去天

  • volume volume

    - 仁弟 réndì 明天 míngtiān 我们 wǒmen 哪里 nǎlǐ

    - Em bạn, ngày mai chúng ta đi đâu?

  • volume volume

    - 三天 sāntiān 猎鹿 lièlù

    - Ba ngày đi săn hươu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 下矿 xiàkuàng

    - Hôm nay anh ấy đi xuống hầm mỏ.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 天气 tiānqì 多么 duōme lěng dōu

    - Dù trời có lạnh đến mấy, tôi vẫn sẽ đi.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu 去过 qùguò 一次 yīcì 昨天 zuótiān yòu le

    - Tuần trước anh ấy vừa đi một lần, hôm qua lại đi lần nữa rồi.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 我会 wǒhuì 那座 nàzuò shān

    - Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 认为 rènwéi nín zài 耐心 nàixīn děng 几天 jǐtiān 然后 ránhòu zài dào 医院 yīyuàn 验尿 yànniào gèng 准确 zhǔnquè xiē

    - Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 一早 yīzǎo jiù 下乡 xiàxiāng le

    - sáng hôm nay anh ấy sẽ về quê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao