Đọc nhanh: 卷囊而去 (quyển nang nhi khứ). Ý nghĩa là: Cuốn gói mà đi, ý nói bỏ nhà ra đi..
卷囊而去 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuốn gói mà đi, ý nói bỏ nhà ra đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卷囊而去
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一怒而去
- hễ giận là đi ngay
- 他 因为 暴躁 而 失去 了 朋友
- Do tính tình nóng nảy, anh ấy đã mất đi nhiều người bạn.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 不但 我 去 , 而且 他 也 去
- Không chỉ tôi đi, mà anh ấy cũng đi.
- 他们 不约而同 的 去 那边
- Bọn họ không hẹn mà cùng đến bên đó.
- 他 把 剩下 的 茶 一饮而尽 便 出去 了
- Anh uống nốt phần trà còn lại và đi ra ngoài.
- 他 匆匆 而 来 , 也 匆匆 而 去
- Anh ta vội vàng đến, cũng vội vàng đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
去›
囊›
而›