去国 qù guó
volume volume

Từ hán việt: 【khứ quốc】

Đọc nhanh: 去国 (khứ quốc). Ý nghĩa là: rời khỏi đất nước của một người. Ví dụ : - 我们可以去国家音乐厅听克诺斯四重奏 Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.

Ý Nghĩa của "去国" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

去国 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rời khỏi đất nước của một người

to leave one's country

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 国家 guójiā 音乐厅 yīnyuètīng 听克 tīngkè 诺斯 nuòsī 四重奏 sìchóngzòu

    - Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去国

  • volume volume

    - 决定 juédìng 美国 měiguó 留学 liúxué

    - Anh quyết định đi Mỹ du học.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà 泰国 tàiguó 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.

  • volume volume

    - bèi pài 靖边 jìngbiān 守护 shǒuhù 国土 guótǔ

    - Anh ấy được cử đi dẹp yên biên giới, bảo vệ lãnh thổ.

  • volume volume

    - 去年 qùnián liǎng guó 爆发 bàofā le 战争 zhànzhēng

    - Năm ngoái, hai nước đã bùng nổ chiến tranh.

  • volume volume

    - 28 nián 过去 guòqù le 燕国 yānguó 终于 zhōngyú 强盛 qiángshèng 富足 fùzú le

    - trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có

  • volume volume

    - 独自 dúzì 中国 zhōngguó 做生意 zuòshēngyì le

    - Anh ấy một mình đi Trung Quốc làm ăn.

  • volume volume

    - xiǎng 国外 guówài 学习 xuéxí

    - Anh ấy muốn đi học ở nước ngoài.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 参观 cānguān 一些 yīxiē 名胜古迹 míngshènggǔjì 有些 yǒuxiē rén 甚至 shènzhì dào 国外 guówài 旅行 lǚxíng kàn 世界 shìjiè

    - họ đến thăm một số địa điểm yêu thích và một số người thậm chí còn đi du lịch nước ngoài để khám phá thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao