去根 qù gēn
volume volume

Từ hán việt: 【khứ căn】

Đọc nhanh: 去根 (khứ căn). Ý nghĩa là: chữa khỏi hoàn toàn.

Ý Nghĩa của "去根" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

去根 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chữa khỏi hoàn toàn

to cure completely

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去根

  • volume volume

    - 这鱼 zhèyú 游来游去 yóuláiyóuqù 根本 gēnběn zhuō 不住 búzhù

    - Còn cá này bơi đi bơi lại, tôi không thể bắt được nó.

  • volume volume

    - 一家人 yījiārén jiù kào chī 树皮 shùpí 草根 cǎogēn 度过 dùguò le 饥荒 jīhuāng

    - Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.

  • volume volume

    - 一去不回 yīqùbùhuí tóu

    - một đi không trở lại

  • volume volume

    - 植物 zhíwù de gēn 吸收 xīshōu le 肥料 féiliào jiù 输送到 shūsòngdào 枝叶 zhīyè 上去 shǎngqù

    - rễ cây hấp thụ lấy phân rồi chuyển vận lên lá.

  • volume volume

    - 压根儿 yàgēnér jiù 不想 bùxiǎng

    - Tôi căn bản không muốn đi.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 好莱坞 hǎoláiwù duì zhe 里根 lǐgēn 总统 zǒngtǒng de 蜡像 làxiàng shuō

    - Tôi sẽ đến Hollywood và cảm ơn tượng sáp Ronald Reagan

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 我会 wǒhuì 那座 nàzuò shān

    - Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 记住 jìzhu 永远 yǒngyuǎn shì 企业 qǐyè 最好 zuìhǎo de 时候 shíhou 融资 róngzī 改革 gǎigé

    - Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao