去势 qù shì
volume volume

Từ hán việt: 【khử thế】

Đọc nhanh: 去势 (khử thế). Ý nghĩa là: vô hiệu hóa, để neuter.

Ý Nghĩa của "去势" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

去势 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vô hiệu hóa

neutered

✪ 2. để neuter

to neuter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去势

  • volume volume

    - zhǎo rén 占卜 zhānbǔ 运势 yùnshì

    - Cô ấy đi tìm người để xem bói vận mệnh.

  • volume volume

    - 一去不回 yīqùbùhuí hái

    - một đi không trở lại

  • volume volume

    - 一怒而去 yīnùérqù

    - hễ giận là đi ngay

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 中下游 zhōngxiàyóu 地势 dìshì 平缓 pínghuǎn

    - địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào 那小 nàxiǎo 旅店 lǚdiàn jiù 打算 dǎsuàn dāi 下去 xiàqù le

    - Khi nghĩ đến khách sạn nhỏ đó, tôi không định ở đó nữa.

  • volume volume

    - 一定 yídìng shì 鼓捣 gǔdǎo gàn de

    - nhất định nó xúi giục anh đi làm.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 我会 wǒhuì 那座 nàzuò shān

    - Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.

  • volume volume

    - 一定 yídìng yào 记住 jìzhu 永远 yǒngyuǎn shì 企业 qǐyè 最好 zuìhǎo de 时候 shíhou 融资 róngzī 改革 gǎigé

    - Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao