去台 qù tái
volume volume

Từ hán việt: 【khứ thai】

Đọc nhanh: 去台 (khứ thai). Ý nghĩa là: đề cập đến những người rời Trung Quốc đến Đài Loan trước khi thành lập CHND Trung Hoa vào năm 1949, đi đến Đài Loan.

Ý Nghĩa của "去台" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

去台 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đề cập đến những người rời Trung Quốc đến Đài Loan trước khi thành lập CHND Trung Hoa vào năm 1949

refers to those who left China for Taiwan before the founding of PRC in 1949

✪ 2. đi đến Đài Loan

to go to Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 去台

  • volume volume

    - 舞台灯光 wǔtáidēngguāng àn le 下去 xiàqù 这出 zhèchū de 第一幕 dìyímù 结束 jiéshù le

    - Đèn sân khấu tắt đi, màn đầu tiên của vở kịch này kết thúc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 前台 qiántái 结账 jiézhàng ba

    - Chúng ta ra quầy thanh toán nhé.

  • volume volume

    - 怎样 zěnyàng 烟台 yāntái

    - Bạn đến Yên Đài bằng cách nào?

  • volume volume

    - 打扫 dǎsǎo 打扫 dǎsǎo 阳台 yángtái

    - Bạn phải đi dọn dẹp ban công một chút.

  • volume volume

    - 柜台 guìtái 询问 xúnwèn 信息 xìnxī

    - Tôi đến quầy để hỏi thông tin.

  • volume volume

    - 必需 bìxū zài 烟台 yāntái 之前 zhīqián 所有 suǒyǒu de 工作 gōngzuò zuò wán

    - Tôi phải hoàn thành mọi công việc trước khi đến Yên Đài.

  • volume volume

    - 银行 yínháng de 柜台 guìtái qián

    - Tôi đến quầy ngân hàng để rút tiền.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 前台 qiántái 询问 xúnwèn 信息 xìnxī

    - Bạn có thể đến quầy lễ tân để hỏi thông tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao