Đọc nhanh: 厩肥 (cứu phì). Ý nghĩa là: phân chuồng.
厩肥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân chuồng
牛、马、猪等家畜的粪尿连同垫圈的干土、杂草等混在一起沤成的肥料也叫圈肥,有的地区叫圊肥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厩肥
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 有 五丘 肥沃 的 水田
- Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.
- 你 穿 这件 衣裳 肥瘦 儿 很 合适
- anh mặc cái áo này thật vừa vặn.
- 你 看 这件 衣裳 的 肥瘦 儿 怎么样
- Anh xem bộ đồ này như thế nào?
- 厩肥
- phân chuồng.
- 你 什么 时候 施肥料 ?
- Bạn bón phân khi nào?
- 你 可以 上 《 肥皂剧 文摘 》
- Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.
- 他 通过 跑步 减肥 成功 了
- Anh ấy giảm cân thành công thông qua việc chạy bộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厩›
肥›