厩肥 jiùféi
volume volume

Từ hán việt: 【cứu phì】

Đọc nhanh: 厩肥 (cứu phì). Ý nghĩa là: phân chuồng.

Ý Nghĩa của "厩肥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厩肥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phân chuồng

牛、马、猪等家畜的粪尿连同垫圈的干土、杂草等混在一起沤成的肥料也叫圈肥,有的地区叫圊肥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厩肥

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - yǒu 五丘 wǔqiū 肥沃 féiwò de 水田 shuǐtián

    - Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.

  • volume volume

    - 穿 chuān 这件 zhèjiàn 衣裳 yīshang 肥瘦 féishòu ér hěn 合适 héshì

    - anh mặc cái áo này thật vừa vặn.

  • volume volume

    - kàn 这件 zhèjiàn 衣裳 yīshang de 肥瘦 féishòu ér 怎么样 zěnmeyàng

    - Anh xem bộ đồ này như thế nào?

  • volume volume

    - 厩肥 jiùféi

    - phân chuồng.

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou 施肥料 shīféiliào

    - Bạn bón phân khi nào?

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ shàng 肥皂剧 féizàojù 文摘 wénzhāi

    - Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 跑步 pǎobù 减肥 jiǎnféi 成功 chénggōng le

    - Anh ấy giảm cân thành công thông qua việc chạy bộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:一ノフ一一フ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MAIU (一日戈山)
    • Bảng mã:U+53A9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao