jiù
volume volume

Từ hán việt: 【cứu】

Đọc nhanh: (cứu). Ý nghĩa là: cứu, cứu giúp; giúp; giúp đỡ; cứu vớt; cứu vãn. Ví dụ : - 努力救遭遇危险的人。 Cố gắng cứu người gặp nguy hiểm.. - 快去救火灾中的人。 Mau đi cứu người trong đám cháy.. - 我们要挽救这个项目。 Chúng ta phải cứu vớt hạng mục này.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 3

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cứu

采取措施,使灾难或危急情况终止

Ví dụ:
  • volume volume

    - 努力 nǔlì jiù 遭遇 zāoyù 危险 wēixiǎn de rén

    - Cố gắng cứu người gặp nguy hiểm.

  • volume volume

    - kuài jiù 火灾 huǒzāi zhōng de rén

    - Mau đi cứu người trong đám cháy.

✪ 2. cứu giúp; giúp; giúp đỡ; cứu vớt; cứu vãn

援助,使脱离危险或免遭灾难

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 挽救 wǎnjiù 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Chúng ta phải cứu vớt hạng mục này.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 全力 quánlì 救急 jiùjí

    - Bác sĩ dốc toàn lực để cấp cứu.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 救 + Tân ngữ

Cứu cái gì đấy

Ví dụ:
  • volume

    - jiù le 落水者 luòshuǐzhě

    - Cứu người bị rơi xuống nước.

  • volume

    - jiù 受伤 shòushāng de 小猫 xiǎomāo

    - Cứu con mèo bị thương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 等待 děngdài 国际 guójì 救援 jiùyuán

    - Họ đang chờ đợi sự cứu trợ quốc tế.

  • volume volume

    - 参与 cānyù le 紧急 jǐnjí 救援 jiùyuán 行动 xíngdòng

    - Anh ấy đã tham gia vào hoạt động cứu viện khẩn cấp.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi le 十件 shíjiàn 急救 jíjiù 用品 yòngpǐn

    - Anh ấy đã chuẩn bị mười món đồ cứu thương.

  • volume volume

    - zài 抢救 qiǎngjiù 受损 shòusǔn de 数据 shùjù

    - Anh ấy đang khôi phục dữ liệu bị mất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 迅速 xùnsù 抢救 qiǎngjiù le 伤者 shāngzhě

    - Họ đã nhanh chóng cứu trợ người bị thương.

  • volume volume

    - 他命 tāmìng 幸好 xìnghǎo 昨天 zuótiān xīn nèi 医生 yīshēng 救护车 jiùhùchē dōu zài

    - Anh ta mệnh lớn, cũng may hôm qua bác sĩ khoa tim và xe cứu thương đều ở đó.

  • volume volume

    - 食物中毒 shíwùzhòngdú de 民工 míngōng jūn 获救 huòjiù

    - những người ăn phải thực phẩm có độc đã được cứu sống.

  • volume volume

    - mào zhe 自己 zìjǐ de 生命危险 shēngmìngwēixiǎn jiù le de mìng

    - Anh ấy đã liều mạng cứu lấy mạng sống của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:一丨丶一ノ丶丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IEOK (戈水人大)
    • Bảng mã:U+6551
    • Tần suất sử dụng:Rất cao