Đọc nhanh: 厨艺 (trù nghệ). Ý nghĩa là: kỹ năng nấu ăn, tài năng nấu nướng.
厨艺 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ năng nấu ăn
cooking skills
✪ 2. tài năng nấu nướng
culinary talent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨艺
- 这位 厨 手艺 不错
- Tay nghề của đầu bếp này không tệ.
- 他 厨艺 绝顶
- Tay nghề nấu ăn của anh ấy rất đỉnh.
- 这位 老板娘 厨艺 很 好
- Bà chủ này nấu ăn rất giỏi.
- 说起 她 的 厨艺 呀 , 不比 专业 厨师 差
- Nhắc đến tài nấu ăn của cô ấy, không kém gì đầu bếp chuyên nghiệp.
- 我室 厨艺 很 精湛
- Vợ tôi nấu ăn rất giỏi.
- 他 的 厨艺 可是 棒
- Kỹ năng nấu ăn của anh ấy thật tuyệt.
- 她 的 厨艺 可谓 一流
- Kỹ năng nấu nướng của cô ấy có thể nói là hàng đầu.
- 这个 酒店 厨师 手艺 高
- Đầu bếp của nhà hàng này có tay nghề cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厨›
艺›