庖大师傅 páo dà shīfù
volume volume

Từ hán việt: 【bào đại sư phó】

Đọc nhanh: 庖大师傅 (bào đại sư phó). Ý nghĩa là: đầu bếp.

Ý Nghĩa của "庖大师傅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

庖大师傅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu bếp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庖大师傅

  • volume volume

    - 体育老师 tǐyùlǎoshī 要求 yāoqiú 大家 dàjiā 快速 kuàisù 跑步 pǎobù

    - Giáo viên thể dục yêu cầu mọi người chạy nhanh.

  • volume volume

    - cóng 五岁 wǔsuì jiù 跟着 gēnzhe 师傅 shīfu xué 唱戏 chàngxì le

    - Anh ta đã theo thầy học hát hí khúc từ năm 5 tuổi.

  • volume volume

    - 不满 bùmǎn 一年 yīnián jiù chū 挑成 tiāochéng 师傅 shīfu de 得力助手 délìzhùshǒu

    - chưa đầy một năm mà anh ấy đã trở thành trợ thủ đắc lực của bác thợ cả.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì 我们 wǒmen de 老师 lǎoshī

    - Ông Đại là giáo viên của chúng tôi.

  • volume volume

    - 师傅 shīfu 我要 wǒyào dào 太原 tàiyuán 大学 dàxué

    - Bác tài ơi, cháu muốn đến đại học Thái Nguyên.

  • volume volume

    - de 师傅 shīfu 非常 fēicháng 严格 yángé

    - Người thầy của anh ấy vô cùng nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái shì 科罗拉多州 kēluólāduōzhōu 一所 yīsuǒ 社区 shèqū 大学 dàxué de 老师 lǎoshī

    - Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Fū , Fù
    • Âm hán việt: Phu , Phó , Phụ
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIBI (人戈月戈)
    • Bảng mã:U+5085
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Páo
    • Âm hán việt: Bao , Bào
    • Nét bút:丶一ノノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPRU (戈心口山)
    • Bảng mã:U+5E96
    • Tần suất sử dụng:Trung bình