Đọc nhanh: 摇金钟 (dao kim chung). Ý nghĩa là: Rung chuông vàng.
摇金钟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rung chuông vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇金钟
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 那个 大钟 在 摇晃
- Cái đồng hồ lớn đó đang lắc lư.
- 一见钟情
- Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 他 敲击 着 那口 金钟
- Anh ấy gõ vào chiếc chiêng vàng đó.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摇›
金›
钟›