Đọc nhanh: 音乐大师 (âm lạc đại sư). Ý nghĩa là: nhạc sư.
音乐大师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhạc sư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音乐大师
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 今晚 的 音乐 总决赛
- Đêm chung kết âm nhạc của cuộc thi tối nay.
- 他 的 音乐 天赋 被 他 的 老师 挖掘 了 出来
- Khả năng âm nhạc thiên phú của anh ấy được thầy giáo phát hiện ra.
- 我 得 大喊 才能 盖过 说话声 和 音乐声
- Tôi phải hét lên để được lắng nghe qua tiếng nói và âm nhạc.
- 那 表示 山姆 古迪 商店 的 大 特卖 结束 了 ?( 音乐 CD 连锁店 )
- Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?
- 音乐 给 了 我 巨大 的 力量
- Âm nhạc mang lại cho tôi sức mạnh to lớn.
- 京剧 的 音乐 很 有 特色
- Nhạc của kinh kịch rất đặc sắc.
- 休 的 音乐 让 大家 跳舞
- Âm nhạc vui vẻ làm mọi người nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
大›
师›
音›