Đọc nhanh: 厨房容器 (trù phòng dung khí). Ý nghĩa là: Đồ chứa đựng dùng cho nhà bếp.
厨房容器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ chứa đựng dùng cho nhà bếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨房容器
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 厨房 有 一个 碗橱 儿
- Trong bếp có một tủ bát.
- 两家 公用 一个 厨房
- nhà bếp này hai nhà sử dụng chung.
- 两家 合用 一个 厨房
- hai gia đình cùng dùng chung nhà.
- 保险丝 盒子 在 厨房 里
- Hộp ống bảo hiểm nằm trong nhà bếp.
- 你家 的 厨房 太漂亮 了 吧 !
- Nhà bếp của nhà bạn đẹp quá!
- 你 到 厨房 里 替 我 把 一把 锤子 拿来
- Bạn lấy cho tôi một cái búa trong nhà bếp.
- 他 厨房 里 到处 是 他 从不 使用 的 小 器具
- Nhà bếp của anh ấy chứa đầy những đồ dùng mà anh ấy không bao giờ sử dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厨›
器›
容›
房›