参鸡汤 cān jītāng
volume volume

Từ hán việt: 【tham kê thang】

Đọc nhanh: 参鸡汤 (tham kê thang). Ý nghĩa là: samgyetang, súp gà phổ biến của Hàn Quốc với nhân sâm, gia vị, v.v..

Ý Nghĩa của "参鸡汤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

参鸡汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. samgyetang, súp gà phổ biến của Hàn Quốc với nhân sâm, gia vị, v.v.

samgyetang, popular Korean chicken soup with ginseng, spices etc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参鸡汤

  • volume volume

    - 笋鸡 sǔnjī 适合 shìhé 用来 yònglái 炖汤 dùntāng

    - Gà tơ thích hợp để hầm canh.

  • volume volume

    - 鸡汤 jītāng 味道鲜美 wèidaoxiānměi

    - Nước luộc gà rất thơm ngon.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 一碗 yīwǎn 鸡蛋 jīdàn tāng

    - Tôi muốn một bát canh trứng gà.

  • volume volume

    - 鸡汤 jītāng 补养 bǔyǎng shēn 虚弱 xūruò

    - Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.

  • volume volume

    - 果儿 guǒér ( de 鸡蛋 jīdàn 整个 zhěnggè 放在 fàngzài 汤里 tānglǐ zhǔ )

    - đập trứng gà nguyên cái vào canh

  • volume volume

    - shuǎi 果儿 guǒér ( de 鸡蛋 jīdàn 搅匀 jiǎoyún hòu zài 汤里 tānglǐ )

    - đánh trứng gà cho vỡ lòng đỏ rồi mới cho vào canh.

  • volume volume

    - 淋得 líndé 落汤鸡 luòtāngjī 似的 shìde

    - Anh ấy ướt như chuột lội.

  • volume volume

    - 这道 zhèdào 汤里 tānglǐ fàng le 鸡精 jījīng 味道鲜美 wèidaoxiānměi duō le

    - Súp gà được thêm vào món súp này khiến món súp trở nên ngon hơn rất nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+6 nét)
    • Pinyin: Cān , Cēn , Dēn , Sān , Sǎn , Shān , Shēn
    • Âm hán việt: Sam , Sâm , Tam , Tham , Xam
    • Nét bút:フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:IKHHH (戈大竹竹竹)
    • Bảng mã:U+53C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao