Đọc nhanh: 参鸡汤 (tham kê thang). Ý nghĩa là: samgyetang, súp gà phổ biến của Hàn Quốc với nhân sâm, gia vị, v.v..
参鸡汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. samgyetang, súp gà phổ biến của Hàn Quốc với nhân sâm, gia vị, v.v.
samgyetang, popular Korean chicken soup with ginseng, spices etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参鸡汤
- 笋鸡 适合 用来 炖汤
- Gà tơ thích hợp để hầm canh.
- 鸡汤 味道鲜美
- Nước luộc gà rất thơm ngon.
- 我要 一碗 鸡蛋 汤
- Tôi muốn một bát canh trứng gà.
- 鸡汤 补养 身 虚弱
- Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 甩 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 搅匀 后 撒 在 汤里 )
- đánh trứng gà cho vỡ lòng đỏ rồi mới cho vào canh.
- 他 淋得 落汤鸡 似的
- Anh ấy ướt như chuột lội.
- 这道 汤里 放 了 鸡精 , 味道鲜美 多 了
- Súp gà được thêm vào món súp này khiến món súp trở nên ngon hơn rất nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
汤›
鸡›