Đọc nhanh: 原相机 (nguyên tướng cơ). Ý nghĩa là: hình ảnh gốc.
原相机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình ảnh gốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原相机
- 原本穷末 , 真相大白
- Truy cứu đến cùng, chân tướng mới hé lộ.
- 就 像 针孔 照相机 一样 翻转 影像
- Nó lật hình ảnh giống như một máy ảnh lỗ kim.
- 不要 相信 他 的 机关
- Đừng tin vào mưu kế của anh ấy.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
- 他 总是 善于 相机而动
- Anh ấy rất giỏi chớp thời cơ.
- 你 装进 照相机 了 吗 ?
- Cậu cho máy ảnh vào chưa?
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 他 在 研究 机械功 原理
- Anh ấy đang nghiên cứu nguyên lý công cơ học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
机›
相›