Đọc nhanh: 原计划 (nguyên kế hoa). Ý nghĩa là: kế hoạch ban đầu.
原计划 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kế hoạch ban đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原计划
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 我们 继行 原定 计划
- Chúng tôi tiếp tục kế hoạch ban đầu.
- 我们 决定 撤销 原定 计划
- Chúng tôi quyết định hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 这是 他们 原定 的 计划
- Đây là kế hoạch ban đầu của họ.
- 他 推翻 了 原来 的 计划
- Anh ấy đã bác bỏ kế hoạch ban đầu.
- 原则上 , 我 同意 这个 计划
- Về cơ bản, tôi đồng ý với kế hoạch này.
- 我们 照原 计划 走
- Chúng tôi đi theo kế hoạch ban đầu.
- 我们 还是 按 原来 的 计划 去 做
- Chúng ta vẫn nên là dựa vào kế hoạch ban đầu mà thực hiện đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
原›
计›