Đọc nhanh: 原状 (nguyên trạng). Ý nghĩa là: nguyên trạng. Ví dụ : - 恢复原状 hồi phục nguyên trạng.
原状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên trạng
原来的样子
- 恢复原状
- hồi phục nguyên trạng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原状
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 恢复原状
- hồi phục nguyên trạng.
- 中原 覆没
- Trung Nguyên bị sa vào tay giặc
- 墙面 被 修补 后 , 已 回复 了 原状
- Sau khi được sửa chữa, bức tường đã trở về trạng thái ban đầu.
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
状›