Đọc nhanh: 原版 (nguyên bản). Ý nghĩa là: nguyên bản, bản gốc; bản chính.
原版 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên bản
书籍原来的印本
✪ 2. bản gốc; bản chính
指音像部门原出版的录音带、录像带 (区别于'盗版'或翻录的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原版
- 这 本书 是 原版 的
- Cuốn sách này là bản gốc.
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 中原 覆没
- Trung Nguyên bị sa vào tay giặc
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
版›