Đọc nhanh: 原样儿 (nguyên dạng nhi). Ý nghĩa là: nguyên dạng.
原样儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên dạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原样儿
- 两个 人 的 想法 一样 , 所以 一说 就 合辙 儿
- hai người nghĩ giống nhau, nên vừa nói đã nhất trí.
- 你 看 这件 衣裳 的 肥瘦 儿 怎么样
- Anh xem bộ đồ này như thế nào?
- 他 这样 做 , 有点儿 不够意思
- anh ấy làm như vậy, có chút gì đó không phải là bạn thân.
- 依照 原样 复制 一件
- Theo nguyên hình dạng phục chế lại một cái.
- 不管怎样 , 你 总有 你 的 说头儿
- dù thế nào thì anh cũng có lí do bào chữa của anh.
- 他 原地踏步 了 一会儿
- Anh ấy dậm chân tại chỗ một lúc.
- 你 要 哪 样儿 颜色 的 毛线
- chị muốn len màu nào?
- 原来 你 躲 在 这儿 , 害得 我 好找
- thì ra anh ở đây, hại tôi đi tìm khổ quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
原›
样›