Đọc nhanh: 线轮 (tuyến luân). Ý nghĩa là: bánh xe.
线轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线轮
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 用细 线条 把 景物 的 轮 廊 勾描 出来
- dùng vài nét phác hoạ phong cảnh.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 一艘 万吨 货轮 停靠在 码头
- một chiếc tàu vận chuyển mười nghìn tấn hàng đang cập bến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
轮›