Đọc nhanh: 原子笔 (nguyên tử bút). Ý nghĩa là: bút bi / cũng viết 圓珠筆 | 圆珠笔.
原子笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút bi / cũng viết 圓珠筆 | 圆珠笔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子笔
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 他 笔头儿 有两下子
- anh ấy viết chữ có hoa tay
- 原本 就 不敢 应允 的 孬子 只好 关 死心 门
- Kẻ hèn nhát ngay từ đầu đã không dám đồng ý phải đóng cửa lại.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 原子弹
- Bom nguyên tử.
- 他 用 夹子 夹住 了 支笔
- Anh ấy dùng kẹp để kẹp chặt cây bút.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
子›
笔›