Đọc nhanh: 原子科学家通报 (nguyên tử khoa học gia thông báo). Ý nghĩa là: Tạp chí các nhà khoa học nguyên tử.
原子科学家通报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tạp chí các nhà khoa học nguyên tử
Journal of Atomic Scientists
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子科学家通报
- 她 一直 仰慕 那位 科学家
- Cô ấy luôn ngưỡng mộ nhà khoa học đó.
- 化学 通报
- tập san thông báo về hoá học
- 科学 通报
- tập san thông báo về khoa học
- 他 用 文艺 笔调 写 了 许多 通俗 科学 读物
- ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
- 科学家 研究 了 这些 热 原子
- Các nhà khoa học đã nghiên cứu các nguyên tử phóng xạ này.
- 科学家 们 尝试 预报 地震
- Các nhà khoa học đang cố gắng dự báo động đất.
- 他 是 一位 杰出 的 科学家
- Anh ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 她 是 一个 了不起 的 科学家
- Cô ấy là một nhà khoa học tài ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
子›
学›
家›
报›
科›
通›