Đọc nhanh: 原子团 (nguyên tử đoàn). Ý nghĩa là: nhóm chất nguyên tử.
原子团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm chất nguyên tử
几个不同种的原子结合成的集团,在许多化学反应中作为一个整体参加,如氢氧根 (OH)、硫酸根 (SO4)、烷基 (CH3) 等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子团
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 他 在 搓 面团 做 饺子皮
- Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.
- 原本 就 不敢 应允 的 孬子 只好 关 死心 门
- Kẻ hèn nhát ngay từ đầu đã không dám đồng ý phải đóng cửa lại.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 原子弹
- Bom nguyên tử.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 他们 自称 双子 巫师 团
- Họ tự gọi mình là cung Song Tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
团›
子›