Đọc nhanh: 原子武器 (nguyên tử vũ khí). Ý nghĩa là: vũ khí nguyên tử; vũ khí hạt nhân.
原子武器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vũ khí nguyên tử; vũ khí hạt nhân
见〖核武器〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子武器
- 他 苦苦 乞求 妻子 的 原谅
- Anh ấy đau khổ cầu xin sự tha thứ của vợ.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 原子结构
- kết cấu nguyên tử.
- 盔甲 防护性 外套 , 如锁 子甲 , 穿 上 后 保护 身体 免受 武器 攻击
- Áo khoác bảo hộ giáp, như áo giáp khóa, khi mặc lên sẽ bảo vệ cơ thể khỏi các cuộc tấn công bằng vũ khí.
- 原子弹
- Bom nguyên tử.
- 原子反应堆 能 有效 地 释放 原子能
- phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
- 他 的 武器 有 一面 干
- Vũ khí của anh ấy có một tấm khiên.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
器›
子›
武›