Đọc nhanh: 原子半径 (nguyên tử bán kính). Ý nghĩa là: bán kính nguyên tử.
原子半径 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bán kính nguyên tử
atomic radius
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原子半径
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 他 苦苦 乞求 妻子 的 原谅
- Anh ấy đau khổ cầu xin sự tha thứ của vợ.
- 半大 桌子
- cái bàn nhỡ
- 半大 小子
- thằng choai choai; đứa trẻ choai choai (đang lớn)
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
原›
子›
径›