原始林 yuánshǐ lín
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên thủy lâm】

Đọc nhanh: 原始林 (nguyên thủy lâm). Ý nghĩa là: rừng già, rừng nguyên sinh.

Ý Nghĩa của "原始林" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

原始林 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rừng già

old growth forest

✪ 2. rừng nguyên sinh

original forest cover; primary forest

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原始林

  • volume volume

    - 原始森林 yuánshǐsēnlín

    - rừng nguyên thuỷ

  • volume volume

    - 原始记录 yuánshǐjìlù

    - ghi chép ban đầu

  • volume volume

    - 原始 yuánshǐ 资料 zīliào

    - tư liệu ban đầu

  • volume volume

    - 原始人 yuánshǐrén 未开化 wèikāihuà de rén bèi 其他 qítā 民族 mínzú huò 群体 qúntǐ 视为 shìwéi 拥有 yōngyǒu 原始 yuánshǐ 文化 wénhuà de rén

    - Người nguyên thủy, người chưa phát triển được xem là những người có văn hóa nguyên thủy bởi các dân tộc hoặc nhóm khác.

  • volume volume

    - 走进 zǒujìn 原始森林 yuánshǐsēnlín 好像 hǎoxiàng 走进 zǒujìn le 童话 tónghuà de 幻境 huànjìng

    - đi vào khu rừng nguyên thuỷ tưởng như đi vào thế giới huyền ảo trong truyện thiếu nhi

  • volume volume

    - 原始社会 yuánshǐshèhuì 没有 méiyǒu 书写 shūxiě 系统 xìtǒng

    - Xã hội nguyên thủy không có hệ thống viết.

  • volume volume

    - 原始人 yuánshǐrén 用尖 yòngjiān 石块 shíkuài 兽骨 shòugǔ wèi 自己 zìjǐ 制作 zhìzuò 原始 yuánshǐ de 工具 gōngjù

    - Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.

  • volume volume

    - de 著作 zhùzuò 描述 miáoshù le 一个 yígè 原始社会 yuánshǐshèhuì de 开化 kāihuà 过程 guòchéng

    - Tác phẩm của ông mô tả quá trình phát triển của một xã hội nguyên thủy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Thuỷ , Thí , Thỉ
    • Nét bút:フノ一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIR (女戈口)
    • Bảng mã:U+59CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DD (木木)
    • Bảng mã:U+6797
    • Tần suất sử dụng:Rất cao