Đọc nhanh: 原点矩 (nguyên điểm củ). Ý nghĩa là: (thống kê) thời điểm.
原点矩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (thống kê) thời điểm
(statistics) moment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原点矩
- 原来 是 你 呀 , 差点 没 把 人家 吓死
- hóa ra là anh, sợ chết khiếp đi được!
- 几年 没 见 , 你 还是 原样 , 一点 不见 老
- mấy năm không gặp, anh vẫn như xưa, không thấy già đi chút nào.
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 有点 醉 、 醉 的 好 悲微 , 原来 爱上你 有 一点点 心碎
- Có chút say, say thật bi ai, hóa ra yêu em có một chút đau lòng.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 孩子 们 要 规矩 一点
- Bọn trẻ cần hành xử đứng đắn hơn.
- 原则 问题 , 一点 也 不能 退让
- vấn đề nguyên tắc, không thể nhượng bộ.
- 我 以为 有 多 大 呢 , 原来 只有 这么 一点儿
- Tôi cứ tưởng có rất nhiều, thì ra chỉ có một ít như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
点›
矩›