厚爱 hòu'ài
volume volume

Từ hán việt: 【hậu ái】

Đọc nhanh: 厚爱 (hậu ái). Ý nghĩa là: yêu mến; yêu thích; yêu thương tha thiết; yêu quý (gọi tình cảm của người khác giành cho mình). Ví dụ : - 承蒙厚爱 được sự yêu mến

Ý Nghĩa của "厚爱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厚爱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. yêu mến; yêu thích; yêu thương tha thiết; yêu quý (gọi tình cảm của người khác giành cho mình)

称对方对自己深切的喜爱或爱护

Ví dụ:
  • volume volume

    - 承蒙 chéngméng 厚爱 hòuài

    - được sự yêu mến

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚爱

  • volume volume

    - 承蒙 chéngméng 厚爱 hòuài

    - được sự yêu mến

  • volume volume

    - 不爱 bùài 答理 dālǐ rén

    - không được để ý; không thích đếm xỉa tới ai.

  • volume volume

    - 不要 búyào 拘束 jūshù 他们 tāmen de 兴趣爱好 xìngqùàihào

    - Đừng kìm kẹp sở thích của họ.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 后来 hòulái yǒu le 爱因斯坦 àiyīnsītǎn

    - Nhưng rồi albert einstein cũng xuất hiện

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn de 深厚 shēnhòu de ài 倾注 qīngzhù zài 儿女 érnǚ 身上 shēnshàng

    - tình yêu thương tha thiết của người mẹ dồn hết vào cho đứa con cái.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng rén jiù ài 欺人 qīrén 忠厚 zhōnghòu

    - Loại người này thích lợi dụng người trung hậu.

  • volume volume

    - 一窝 yīwō 小狗 xiǎogǒu zhēn 可爱 kěài

    - Một đàn chó con thật đáng yêu.

  • volume volume

    - 不知天高地厚 bùzhītiāngāodìhòu

    - Không biết trời cao đất dày.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao