Đọc nhanh: 厚密 (hậu mật). Ý nghĩa là: trạt.
厚密 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚密
- 为 人 厚重 笃实
- con người đôn hậu chân thật.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 鳄鱼 的 皮肤 很 厚
- Da cá sấu rất dày.
- 丰厚 的 礼品
- quà biếu hậu
- 为 人 厚实
- con người trung thực; cư xử trung thực.
- 为 人 厚道
- con người hiền hậu; cư xử chân thành.
- 两人 过从甚密
- hai người này đi lại với nhau rất thân mật.
- 临战 的 气氛 十分 浓厚
- bầu không khí trước khi ra trận vô cùng khí thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厚›
密›