厚密 hòu mì
volume volume

Từ hán việt: 【hậu mật】

Đọc nhanh: 厚密 (hậu mật). Ý nghĩa là: trạt.

Ý Nghĩa của "厚密" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厚密 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚密

  • volume volume

    - wèi rén 厚重 hòuzhòng 笃实 dǔshí

    - con người đôn hậu chân thật.

  • volume volume

    - 个人信息 gèrénxìnxī qǐng 保密 bǎomì

    - Thông tin cá nhân xin giữ kín.

  • volume volume

    - 鳄鱼 èyú de 皮肤 pífū hěn hòu

    - Da cá sấu rất dày.

  • volume volume

    - 丰厚 fēnghòu de 礼品 lǐpǐn

    - quà biếu hậu

  • volume volume

    - wèi rén 厚实 hòushi

    - con người trung thực; cư xử trung thực.

  • volume volume

    - wèi rén 厚道 hòudao

    - con người hiền hậu; cư xử chân thành.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 过从甚密 guòcóngshènmì

    - hai người này đi lại với nhau rất thân mật.

  • volume volume

    - 临战 línzhàn de 气氛 qìfēn 十分 shífēn 浓厚 nónghòu

    - bầu không khí trước khi ra trận vô cùng khí thế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao